Có 2 kết quả:

潛能 qián néng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ潜能 qián néng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) potential
(2) hidden capability

Từ điển Trung-Anh

(1) potential
(2) hidden capability